Có 2 kết quả:
宪法 xiàn fǎ ㄒㄧㄢˋ ㄈㄚˇ • 憲法 xiàn fǎ ㄒㄧㄢˋ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
hiến pháp
Từ điển Trung-Anh
(1) constitution (of a country)
(2) CL:部[bu4]
(2) CL:部[bu4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hiến pháp
Từ điển Trung-Anh
(1) constitution (of a country)
(2) CL:部[bu4]
(2) CL:部[bu4]
Bình luận 0