Có 2 kết quả:

宪法 xiàn fǎ ㄒㄧㄢˋ ㄈㄚˇ憲法 xiàn fǎ ㄒㄧㄢˋ ㄈㄚˇ

1/2

Từ điển phổ thông

hiến pháp

Từ điển Trung-Anh

(1) constitution (of a country)
(2) CL:部[bu4]

Từ điển phổ thông

hiến pháp

Từ điển Trung-Anh

(1) constitution (of a country)
(2) CL:部[bu4]